Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se coller


[se coller]
tự động từ
dán vào, gí vào, áp vào
Se coller contre le mur
áp vào tường
ăn ở với nhau không cưới xin
se coller à un travail
bắt đầu làm việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.